Candy_Long

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2000pp)
AC
200 / 200
PY3
95%
(1805pp)
AC
16 / 16
PY3
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(1470pp)
AC
8 / 8
PY3
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(1134pp)
contest (42832.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Training (165722.6 điểm)
Cánh diều (15300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12300.0 điểm)
hermann01 (15232.0 điểm)
ABC (11800.0 điểm)
HSG THCS (72918.0 điểm)
THT Bảng A (41150.0 điểm)
THT (41274.0 điểm)
DHBB (15850.0 điểm)
Free Contest (7450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 900.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
CSES (42266.6 điểm)
CPP Basic 01 (37883.0 điểm)
CPP Basic 02 (23196.9 điểm)
HSG THPT (17392.0 điểm)
Happy School (9106.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Practice VOI (2886.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Chia bánh | 1500.0 / |
LVT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Khác (27335.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cốt Phốt (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Array Practice (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Max hai chiều | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (11500.0 điểm)
Lập trình Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Đề chưa ra (14200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Đề ẩn (3567.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Quà Trung Thu | 1700.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
SGK 11 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Bồ câu | 2200.0 / |
vn.spoj (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Tổng hợp (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 1700.0 / |
Google (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
Leo Thang | 1500.0 / |
Bài cho contest (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
Dãy FIBO [pvhung] | 1300.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |