BaoJiaoPisu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++14
95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++17
90%
(2076pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1792pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1544pp)
AC
700 / 700
C++14
70%
(1467pp)
AC
15 / 15
C++14
66%
(1393pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(1324pp)
contest (20767.3 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Happy School (21703.5 điểm)
HSG THCS (6850.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Training (55466.0 điểm)
HSG THPT (9000.0 điểm)
DHBB (53979.1 điểm)
Khác (5278.0 điểm)
Practice VOI (20175.8 điểm)
vn.spoj (6780.0 điểm)
VOI (5126.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
SEQ19845 | 2200.0 / |
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / |
CSES (2550.2 điểm)
HSG cấp trường (1124.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
FROG (HSG10v2-2021) | 300.0 / |
DECORATE (HSG10v2-2021) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / |
Olympic 30/4 (4200.0 điểm)
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / |
OLP MT&TN (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
ABC (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / |
Tam Kỳ Combat (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / |
Chi phí | 200.0 / |
Chụp ảnh | 250.0 / |
Điểm đại diện | 300.0 / |
Du lịch | 300.0 / |
Tam giác phân | 350.0 / |
Huy Nhảy | 500.0 / |
Đổ xăng | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (12830.0 điểm)
THT (11100.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |