7visaotroi1
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1629pp)
AC
15 / 15
C++14
77%
(1548pp)
WA
70 / 73
C++14
74%
(1410pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1197pp)
Training (181472.1 điểm)
CPP Advanced 01 (13900.0 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
THT Bảng A (14361.4 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (8800.0 điểm)
Khác (13010.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
HSG THCS (13661.5 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (29680.0 điểm)
HSG THPT (6625.0 điểm)
CSES (59990.4 điểm)
Cánh diều (24100.0 điểm)
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (16673.3 điểm)
Happy School (11950.0 điểm)
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Practice VOI (10172.8 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
vn.spoj (10335.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Đổi tiền | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG cấp trường (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Đề chưa ra (1726.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |