• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

7visaotroi1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trò chơi chặn đường
AC
100 / 100
C++14
2100pp
100% (2100pp)
Tổng các chữ số
AC
100 / 100
C++14
2000pp
95% (1900pp)
Số đặc biệt
AC
10 / 10
C++14
2000pp
90% (1805pp)
SGAME7
AC
400 / 400
C++14
2000pp
86% (1715pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++14
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++14
2000pp
77% (1548pp)
Giả giai thừa
WA
70 / 73
C++14
1918pp
74% (1410pp)
Đổ xăng
AC
100 / 100
C++14
1900pp
70% (1327pp)
Số zero tận cùng
AC
20 / 20
C++14
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
AC
20 / 20
C++14
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (181472.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hello again 800.0 /
Hello 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Alphabet 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
arr01 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
FNUM 900.0 /
cmpint 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
dance01 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
GCD1 1500.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
lostfunction 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Ghép số 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
dist 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
minict07 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
minict10 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
minict01 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Dải số 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
BASIC SET 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
minict26 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
GCDSUM 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
candles 800.0 /
square number 900.0 /
minict11 800.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
sunw 1100.0 /
minict12 1600.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Subarray Sum Queries 1900.0 /
Query-Max 1700.0 /
Range Updates and Sums 1900.0 /
Hotel Queries 1700.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
List Removals 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
EVA 1400.0 /
Đẩy hộp 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
SGAME7 2000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số đặc biệt 2000.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /

CPP Advanced 01 (13900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

hermann01 (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

THT Bảng A (14361.4 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Khác (13010.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
coin34 1700.0 /
Sửa điểm 900.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

HSG THCS (13661.5 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (29680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Heo đất 1800.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Bắt cóc 2000.0 /

HSG THPT (6625.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /

CSES (59990.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /

Cánh diều (24100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /

ABC (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Sao 4 800.0 /
FIND 900.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

DHBB (16673.3 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Candies 1900.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Happy School (11950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Practice VOI (10172.8 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 1700.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 1800.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Phương trình 1600.0 /
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn 1700.0 /
Giả giai thừa 2000.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

THT (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

OLP MT&TN (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Tổng các chữ số 2000.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /

Free Contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

vn.spoj (10335.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 1700.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Đổi tiền 1700.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /
Đổ xăng 1900.0 /

Cốt Phốt (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

HSG cấp trường (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (HSG10v2-2022) 1900.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /

Olympic 30/4 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /

Đề chưa ra (1726.7 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1500.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team