• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vongocsinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc
AC
240 / 240
C++17
2300pp
100% (2300pp)
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc
AC
250 / 250
C++20
2300pp
95% (2185pp)
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây
AC
250 / 250
C++17
2300pp
90% (2076pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++17
2200pp
86% (1886pp)
Dãy ước liên tiếp (Bản khó)
AC
50 / 50
PAS
2200pp
81% (1792pp)
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội
AC
350 / 350
C++20
2100pp
77% (1625pp)
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực
AC
350 / 350
C++17
2100pp
74% (1544pp)
FIB3
AC
100 / 100
C++17
2100pp
70% (1467pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++20
2100pp
66% (1393pp)
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
AC
40 / 40
C++20
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

HSG THCS (28119.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 1800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /

Training (91880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
minict26 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Sắp xếp xâu 1100.0 /
Khoảng cách lớn nhất 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Đếm ô chứa x 1200.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
square number 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
high 1400.0 /
arr01 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số thứ n 1600.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Cần ít nhất bao nhiêu phép toán ? 1500.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
minict29 1700.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Sắp xếp 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Xếp gạch 2 1900.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
Số đặc biệt 2000.0 /
Xử lý xâu 1900.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /

Happy School (7556.5 điểm)

Bài tập Điểm
Thơ tình ái 1400.0 /
Sơn 1000.0 /
Trồng dâu 1900.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

CPP Advanced 01 (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /

Khác (13500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Tư duy kiểu Úc 1900.0 /
Mua xăng 900.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
LONG LONG 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua đất 1600.0 /

Cốt Phốt (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Có giao nhau hay không ? 1500.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
ROUND 1000.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

contest (26471.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm bội 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Qua sông 1800.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 2200.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Heo đất 1800.0 /
Dãy con chung hoán vị 1800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /

Free Contest (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 1400.0 /
HIGHER ? 900.0 /
POWER3 1300.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /

vn.spoj (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Câu chuyện người lính 1900.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

Array Practice (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /
CANDY GAME 1000.0 /

HSG THPT (10590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) 2100.0 /

hermann01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

Tam Kỳ Combat (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chụp ảnh 1800.0 /

Practice VOI (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác 1400.0 /
Dãy chứa max 1700.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

DHBB (17800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Oranges 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Bánh xe 1900.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Xếp hạng (DHBB 2021) 2100.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
FIB3 2100.0 /

OLP MT&TN (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /

THT Bảng A (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1852.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1530.0 điểm)

Bài tập Điểm
RICEATM 1800.0 /

THT (17900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) 1500.0 /
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) 2100.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /

Trại Hè Miền Bắc 2022 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
TABLE 1800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CSES (174500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1800.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược 1700.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chụp Ảnh 1700.0 /

HSG cấp trường (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /

codechef (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 1700.0 /

GSPVHCUTE (13100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc 2300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team