tranbaolqd
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++17
11:11 a.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++17
4:42 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
12 / 12
C++17
6:00 p.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1624pp)
AC
13 / 13
C++17
5:16 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
9:03 p.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1466pp)
AC
11 / 11
C++17
8:44 p.m. 25 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(1393pp)
AC
9 / 9
C++17
11:02 a.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(1250pp)
AC
8 / 8
C++17
11:08 p.m. 21 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++17
8:53 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++17
8:50 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Where is Tom? | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (12295.0 điểm)
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CSES (68093.5 điểm)
DHBB (2525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Số zero tận cùng | 325.0 / 500.0 |
Free Contest (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1375.0 điểm)
HSG THCS (7514.3 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (2080.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / 250.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (5950.0 điểm)
THT Bảng A (3403.7 điểm)
Training (22644.4 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (84.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATTACK | 84.0 / 200.0 |