tranbaolqd
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2200pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1470pp)
70%
(1397pp)
AC
30 / 30
C++17
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1197pp)
CSES (96557.1 điểm)
hermann01 (16300.0 điểm)
Training (198668.7 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (13100.0 điểm)
HSG THCS (50340.0 điểm)
contest (37566.0 điểm)
LVT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
HSG THPT (16129.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cánh diều (49800.0 điểm)
ABC (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT Bảng A (21282.2 điểm)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Khác (14000.0 điểm)
THT (22700.0 điểm)
Cốt Phốt (9300.0 điểm)
Array Practice (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Where is Tom? | 1400.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Pie | 1000.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Happy School (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Free Contest (10900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 1500.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Tìm GCD | 1700.0 / |
OLP MT&TN (9400.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training Python (8800.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
DHBB (14158.1 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề chưa ra (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATTACK | 2000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Olympic 30/4 (21650.0 điểm)
Practice VOI (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
HSG cấp trường (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1800.0 / |
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |