thanhdong2009
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1805pp)
AC
12 / 12
C++17
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
18 / 18
C++17
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1327pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1197pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
contest (52255.0 điểm)
Cánh diều (8000.0 điểm)
Training (191650.7 điểm)
hermann01 (12752.0 điểm)
HSG THPT (19241.3 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (18480.0 điểm)
CPP Basic 01 (31115.0 điểm)
CSES (138744.1 điểm)
CPP Basic 02 (37354.0 điểm)
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (8000.0 điểm)
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
THT (19775.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (10000.0 điểm)
DHBB (29610.0 điểm)
HSG THCS (39870.4 điểm)
Khác (25577.3 điểm)
Happy School (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |
OLP MT&TN (9200.0 điểm)
Đề chưa ra (17458.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 1700.0 / |
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
LOVE | 1500.0 / |
Practice VOI (9255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Trại hè Tin học | 1800.0 / |
HSG cấp trường (3740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 800.0 / |
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1800.0 / |
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1900.0 / |
vn.spoj (16200.0 điểm)
Olympic 30/4 (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (2835.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Số đặc biệt | 2100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Array Practice (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
ABC (1366.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TẶNG QUÀ | 1700.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
USACO (6105.0 điểm)
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Bài cho contest (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Dãy FIBO [pvhung] | 1300.0 / |
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |