nongducquan

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
9 / 9
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
33 / 33
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1194pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(1134pp)
THT (15500.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
Training (106368.3 điểm)
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (32900.0 điểm)
CSES (142013.9 điểm)
HSG THCS (11201.0 điểm)
Khác (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
contest (11872.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
ABC (5190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG | 1900.0 / |
TẶNG QUÀ | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Array Practice (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Đề chưa ra (5840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
DHBB (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đủ chất | 1600.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Trie - PREFIX | 1400.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (25700.0 điểm)
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
vn.spoj (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 1300.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Tưới nước đồng cỏ | 1900.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |