nguyenthanhtai24122013
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++20
95%
(2280pp)
AC
700 / 700
C++20
90%
(2166pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1886pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1792pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1702pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1544pp)
AC
8 / 8
C++20
70%
(1467pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1324pp)
Training (185635.0 điểm)
Cánh diều (60284.0 điểm)
hermann01 (15400.0 điểm)
Training Python (13100.0 điểm)
THT Bảng A (40100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (11995.0 điểm)
THT (22753.2 điểm)
Lập trình cơ bản (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Tạo sơn tổng hợp | 1000.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CPP Basic 02 (9100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
contest (58086.6 điểm)
CSES (112286.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4251.1 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Khác (23332.4 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (13600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Đề chưa ra (10521.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (11050.0 điểm)
DHBB (19460.0 điểm)
vn.spoj (8650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1700.0 / |
Chia táo | 1900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
HSG THCS (25290.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Array Practice (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
HSG THPT (6410.0 điểm)
Practice VOI (2631.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Free Contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (9200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1837.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
HSG cấp trường (5780.0 điểm)
CPP Basic 01 (18370.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1895.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Truy vấn Hamming | 2000.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |