nguyenkien18082006
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2300pp)
AC
22 / 22
C++20
95%
(2090pp)
AC
8 / 8
C++20
90%
(1895pp)
AC
17 / 17
C++20
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1548pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1327pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1260pp)
HSG THCS (5500.0 điểm)
DHBB (8600.0 điểm)
Training (54073.1 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
contest (21157.1 điểm)
HSG THPT (1788.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (214091.7 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Đếm thừa số nguyên tố | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (2620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
THT (13700.0 điểm)
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Khác (5905.0 điểm)
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Tổng các chữ số | 1500.0 / |
Cốt Phốt (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Two Groups | 800.0 / |
For Primary Students | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Đề chưa ra (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Đường đi trên lưới | 1000.0 / |
Practice VOI (3420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (6801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Cấp số | 1.0 / |
Sắp xếp | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |