nguyenkien18082006
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2200pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1995pp)
AC
8 / 8
C++20
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1715pp)
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1397pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(1327pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(1260pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1197pp)
HSG THCS (12300.0 điểm)
DHBB (11100.0 điểm)
Training (107598.4 điểm)
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
THT Bảng A (6500.0 điểm)
hermann01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Happy School (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
contest (32471.4 điểm)
HSG THPT (3188.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (231308.3 điểm)
CPP Basic 02 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Đếm thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (936.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
ABC (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Array Practice (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
THT (16000.0 điểm)
Olympic 30/4 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Khác (11535.0 điểm)
OLP MT&TN (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
Cốt Phốt (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Đề chưa ra (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Practice VOI (2786.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Cấp số | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |