• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenkien18082006

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++20
2200pp
100% (2200pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++20
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++20
2100pp
90% (1895pp)
Tổng các chữ số
AC
100 / 100
C++20
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
AC
20 / 20
C++20
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ
AC
20 / 20
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Prefix sum queries
AC
3 / 3
C++20
1900pp
70% (1327pp)
DÃY SỐ BIT
AC
16 / 16
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
AC
14 / 14
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

HSG THCS (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Đếm số 100.0 /

DHBB (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Biểu thức hậu tố 1000.0 /
Đo nước 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) 1900.0 /
Mua quà 1400.0 /

Training (107598.4 điểm)

Bài tập Điểm
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Query-Sum 1500.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
superprime 900.0 /
Dãy số 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
arr11 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
BWTREE 1500.0 /
tongboi2 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Tìm số 1700.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Chia hết cho 25 1500.0 /
Tích bằng 1 1400.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
ADDEDGE 1600.0 /
GCD1 1500.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
Chú ếch và hoa sen 1400.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
SGAME 1800.0 /
A cộng B 800.0 /
minict27 1400.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Query-Max 1700.0 /
minict03 1900.0 /
minict04 1200.0 /
QUERYSUMS 2300.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Tìm tập con có tổng chẵn 900.0 /
Truy tìm kho báu 1400.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 1200.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Chi phí di chuyển 1300.0 /

vn.spoj (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

THT Bảng A (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

hermann01 (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

Happy School (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

contest (32471.4 điểm)

Bài tập Điểm
Trực nhật 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Saving 1300.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /

HSG THPT (3188.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

CSES (231308.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1900.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1800.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1900.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1800.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1900.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /

CPP Basic 02 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (936.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

ABC (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

CPP Advanced 01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /

HackerRank (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Array Practice (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Real Value 1300.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

THT (16000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Dãy số 1700.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Bộ ba 1700.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Tam giác 1800.0 /

Olympic 30/4 (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

Khác (11535.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
FACTOR 1300.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Một bài tập thú vị về chữ số 1900.0 /
Detecting Cheaters 1600.0 /
DÃY SỐ BIT 1900.0 /

OLP MT&TN (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Tổng các chữ số 2000.0 /

Cốt Phốt (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Two Groups 1300.0 /
For Primary Students 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số may mắn 900.0 /

ICPC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /

Đề chưa ra (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Đường đi trên lưới 1600.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /

Practice VOI (2786.7 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

Free Contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 1400.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

CPP Basic 01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Cấp số 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /

8A 2023 (540.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Lập trình cơ bản (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team