lehongduc
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1548pp)
AC
74 / 74
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1257pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1194pp)
Cánh diều (59500.0 điểm)
Training (175623.4 điểm)
ABC (13800.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
DHBB (12117.2 điểm)
CPP Basic 02 (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
DSA03005 | 1500.0 / |
THT Bảng A (28080.0 điểm)
Happy School (11875.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10750.0 điểm)
Khác (13796.7 điểm)
hermann01 (15300.0 điểm)
contest (45213.3 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
HSG THCS (15809.1 điểm)
Training Python (13100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
HSG THPT (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Cơn Bão | 1500.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Lớp Tin K 30 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
THĂM QUAN CỘT CỜ | 1800.0 / |
Đề ẩn (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
A + B | 800.0 / |
Cốt Phốt (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
vn.spoj (4695.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
CSES (16159.3 điểm)
THT (22380.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (11200.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1837.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
Leo Thang | 1500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Array Practice (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (10734.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |