hoanganhnguyen

Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1900pp)
AC
18 / 18
C++20
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
PAS
77%
(1470pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1134pp)
hermann01 (19826.0 điểm)
Training (236203.4 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (13100.0 điểm)
CPP Basic 02 (15100.0 điểm)
contest (54180.0 điểm)
CPP Advanced 01 (13900.0 điểm)
Cánh diều (58700.0 điểm)
THT Bảng A (41078.6 điểm)
ABC (15062.5 điểm)
CSES (63708.6 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (46023.3 điểm)
Khác (26160.0 điểm)
THT (19805.0 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (8700.0 điểm)
Array Practice (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3301.4 điểm)
HSG THPT (14176.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
vn.spoj (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Đề chưa ra (10340.0 điểm)
Free Contest (9200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (20160.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Cốt Phốt (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
OLP MT&TN (7700.0 điểm)
Happy School (16085.7 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Practice VOI (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 2000.0 / |
CPP Basic 01 (38392.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |