dungnt

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2000pp)
AC
39 / 39
C++20
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1805pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1548pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(1470pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1397pp)
AC
40 / 40
C++20
70%
(1327pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1197pp)
Training (168684.7 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Cánh diều (16000.0 điểm)
ABC (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Array Practice (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (12600.0 điểm)
contest (37681.8 điểm)
Happy School (22000.0 điểm)
HSG THCS (17600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Khác (16080.0 điểm)
THT Bảng A (9500.0 điểm)
CSES (117353.6 điểm)
DHBB (31070.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Free Contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
HSG THPT (9500.0 điểm)
Cốt Phốt (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
THT (10300.0 điểm)
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
vn.spoj (9527.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 1400.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
DSA03010 | 1500.0 / |
Đề chưa ra (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Số hoán vị | 1500.0 / |
Ghép số | 1400.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
ICPC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Workers Roadmap | 1900.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
OLP MT&TN (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |