dungnt
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
11:11 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1700pp)
AC
16 / 16
C++20
11:29 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
9:41 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++20
5:02 p.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
9:02 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
3 / 3
C++20
8:26 p.m. 20 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++20
4:34 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(809pp)
AC
15 / 15
C++20
11:39 p.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(768pp)
AC
100 / 100
C++20
3:35 p.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(663pp)
AC
8 / 8
C++20
4:02 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(630pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3200.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (12825.0 điểm)
DHBB (2812.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 12.5 / 200.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (3666.7 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (11892.5 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |