dinhducanh47
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
9:13 p.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
7 / 7
C++14
6:55 p.m. 21 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(2185pp)
AC
20 / 20
PY3
7:12 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1715pp)
AC
30 / 30
PY3
6:58 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1629pp)
AC
6 / 6
PY3
9:28 p.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1548pp)
AC
12 / 12
PY3
7:53 p.m. 21 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1470pp)
AC
3 / 3
PY3
7:53 p.m. 21 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(1397pp)
AC
100 / 100
PY3
9:39 p.m. 18 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
21 / 21
PY3
2:45 p.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(929pp)
AC
3 / 3
PY3
6:35 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(819pp)
ABC (901.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7700.0 điểm)
contest (8964.5 điểm)
Cốt Phốt (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (18215.0 điểm)
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 600.0 / 1200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (2300.0 điểm)
HSG THPT (392.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1253.3 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (20.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 20.408 / 1000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (530.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (5423.3 điểm)
THT Bảng A (6091.0 điểm)
Training (22430.0 điểm)
Training Python (1135.7 điểm)
vn.spoj (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |