dinhducanh47

Phân tích điểm
AC
1000 / 1000
JAVA8
100%
(2500pp)
AC
1000 / 1000
JAVA8
95%
(2280pp)
AC
50 / 50
PAS
90%
(2076pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1972pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1792pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1702pp)
AC
7 / 7
C++14
74%
(1617pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1467pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1324pp)
THT Bảng A (46340.0 điểm)
Cánh diều (57900.0 điểm)
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
THT (24890.0 điểm)
Khác (15900.0 điểm)
hermann01 (15500.0 điểm)
Training (141050.7 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số | 100.0 / |
Training Python (11592.9 điểm)
ABC (7900.0 điểm)
contest (45061.3 điểm)
HSG THCS (27650.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (12400.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (11440.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (43800.0 điểm)
vn.spoj (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Array Practice (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Happy School (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề ẩn (3533.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
Practice VOI (1411.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Đề chưa ra (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
[HSG 9] Số anh cả | 900.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THPT (3469.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
DHBB (8132.8 điểm)
Cốt Phốt (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Codeforces Round 1029 Div.3 - H. Incessant Rain | 100.0 / |
OLP MT&TN (9504.0 điểm)
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (17000.0 điểm)
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
USACO (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Platinum, 262144 Revisited | 2500.0 / |
USACO 2022 December Contest, Platinum, Palindromes | 2400.0 / |