cltmbao2011

Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
95%
(1729pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1624pp)
TLE
6 / 7
PY3
81%
(1326pp)
WA
10 / 15
PY3
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
4 / 4
C++17
66%
(1061pp)
Training (50510.7 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
THT Bảng A (8360.0 điểm)
HSG THCS (12318.3 điểm)
ABC (1451.5 điểm)
Cánh diều (7132.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
contest (31467.4 điểm)
Khác (2240.0 điểm)
THT (20470.0 điểm)
Happy School (2811.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
ôn tập (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
DHBB (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Cốt Phốt (4950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
Two Groups | 800.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
HSG THPT (1441.8 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CSES (22427.9 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Free Contest (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
COUNT | 200.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
LOCK | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1257.2 điểm)
Đề ẩn (3380.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
LVT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
OLP MT&TN (2970.0 điểm)
Practice VOI (6320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
GSPVHCUTE (4.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa ra (1601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 100.0 / |
USACO (1769.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 January Contest, Bronze, Moo Operations | 1000.0 / |
USACO 2023 February Contest, Bronze, Hungry Cow | 1000.0 / |