baor291913
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
2:42 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++17
9:32 a.m. 9 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++17
5:12 p.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
7:15 p.m. 14 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1715pp)
AC
7 / 7
C++17
5:24 p.m. 7 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
10:30 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++17
8:32 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1257pp)
AC
11 / 11
C++17
10:39 a.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(1194pp)
AC
40 / 40
C++17
6:45 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(1134pp)
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (15378.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (38994.9 điểm)
DHBB (6240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1040.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (3560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1260.0 / 1800.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 285.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 135.0 / 300.0 |
HSG THCS (6401.6 điểm)
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một bài tập thú vị về chữ số | 1700.0 / 1700.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (2690.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / 1900.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (8025.0 điểm)
THT Bảng A (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
San nước cam | 40.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Training (18440.0 điểm)
vn.spoj (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 340.0 / 1700.0 |
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (2470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 4 - Thần Bài | 90.0 / 1800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 380.0 / 1900.0 |