Yucy
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
9:12 a.m. 30 Tháng 10, 2020
weighted 100%
(2300pp)
AC
15 / 15
C++14
12:15 p.m. 27 Tháng 1, 2022
weighted 90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++14
9:38 a.m. 27 Tháng 8, 2021
weighted 86%
(1715pp)
AC
11 / 11
C++20
9:28 a.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1393pp)
AC
228 / 228
C++11
8:25 a.m. 29 Tháng 9, 2020
weighted 74%
(1323pp)
AC
200 / 200
C++11
6:06 p.m. 30 Tháng 8, 2020
weighted 70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++11
10:52 a.m. 10 Tháng 8, 2020
weighted 66%
(1194pp)
Các bài tập đã ra (4)
Bài tập | Nhóm bài | Điểm |
---|---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | THT Bảng A | 100 |
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | HSG THCS | 100 |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | OLP MT&TN | 800 |
Xâu đối xứng | Training | 100p |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / 100.0 |
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (16270.0 điểm)
CSES (16789.5 điểm)
DHBB (36915.6 điểm)
Free Contest (5262.7 điểm)
GSPVHCUTE (1671.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1587.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 24.0 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
Happy School (8780.0 điểm)
hermann01 (2700.0 điểm)
HSG THCS (9500.0 điểm)
HSG THPT (3305.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (5189.0 điểm)
OLP MT&TN (5578.0 điểm)
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (14331.7 điểm)
THT (2620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1120.0 / 1400.0 |
Quý Mão 2023 | 1500.0 / 1500.0 |
THT Bảng A (700.0 điểm)
Training (60869.3 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Chi phí thấp nhất | 200.0 / 200.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (7805.0 điểm)
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |