• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Youtuber_TWK

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++20
2400pp
100% (2400pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++20
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
86% (1800pp)
Tổ hợp Ckn 2
AC
20 / 20
C++20
2100pp
81% (1710pp)
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
AC
50 / 50
C++20
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++20
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21)
AC
30 / 30
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp
AC
7 / 7
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

CSES (72647.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1600.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1700.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1900.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1500.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /

Training (91563.3 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT SQUARE 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Module 3 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Module 1 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
FNUM 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Hoá học 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
square number 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
dist 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
minict04 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
ADDEDGE 1600.0 /

CPP Basic 01 (27300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tích 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Tính toán 100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
String #2 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /

contest (19791.9 điểm)

Bài tập Điểm
Saving 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Học kì 1300.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3036.7 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

DHBB (8730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

HSG THCS (30955.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Ước chung 100.0 /
Phương trình 1600.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Hoá học 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /
Dãy đẹp 1800.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
"Số năm" 100.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Đong dầu 1400.0 /

THT (17843.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1300.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 2000.0 /
Cây toán tử 2100.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /

Cánh diều (17600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /

Khác (12089.0 điểm)

Bài tập Điểm
DOUBLESTRING 1400.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Tổ hợp Ckn 1 2300.0 /
Tổ hợp Ckn 2 2100.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
A + B (số thực) 1200.0 /
Bộ số hoàn hảo 2300.0 /

THT Bảng A (13200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /

OLP MT&TN (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

Free Contest (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
POWER3 1300.0 /

CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp sách 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /

Happy School (1880.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /

hermann01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Cốt Phốt (1520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

ABC (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

CPP Basic 02 (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Đề chưa ra (4740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
Các thùng nước 1500.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

HSG THPT (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /

HSG cấp trường (180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (760.0 điểm)

Bài tập Điểm
ATM Gạo 1900.0 /

Bài cho contest (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 900.0 /
Đường Cao Tam Giác [pvhung] 1400.0 /
Dãy FIBO [pvhung] 1300.0 /
Thêm Chữ Số [pvhung] 900.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

THT Bảng B (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /
Deque 1000.0 /
Bồ câu 2200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (320.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

Tổng hợp (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mặt Phẳng 1700.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

GSPVHCUTE (1882.0 điểm)

Bài tập Điểm
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

USACO (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team