Youtuber_TWK
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2400pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1895pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1548pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1397pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(1327pp)
AC
30 / 30
C++20
66%
(1260pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(1197pp)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CSES (72647.1 điểm)
Training (91563.3 điểm)
CPP Basic 01 (27300.0 điểm)
contest (19791.9 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3036.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
DHBB (8730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tảo biển | 1600.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
HSG THCS (30955.0 điểm)
THT (17843.1 điểm)
Cánh diều (17600.0 điểm)
Khác (12089.0 điểm)
THT Bảng A (13200.0 điểm)
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Happy School (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cốt Phốt (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
ABC (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Đề chưa ra (4740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 800.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG THPT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1900.0 / |
HSG cấp trường (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Bài cho contest (5300.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT Bảng B (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Bồ câu | 2200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
Tổng hợp (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 1700.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
GSPVHCUTE (1882.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
USACO (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |