Pham_Minh_Tuan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
18 / 18
C++11
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1134pp)
Training Python (9900.0 điểm)
Training (185384.8 điểm)
THT Bảng A (9600.0 điểm)
hermann01 (17436.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (11113.3 điểm)
contest (37414.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ABC (9400.0 điểm)
HSG THCS (28019.8 điểm)
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
DHBB (11700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Trie - PREFIX | 1400.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Tổng mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (66324.9 điểm)
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
THT (6257.0 điểm)
HSG THPT (8715.4 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
OLP MT&TN (7842.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG cấp trường (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |