PY2CPhanTranKhoiNguyen
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
9:59 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
720 / 720
C++20
6:55 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
21 / 21
PYPY
11:27 a.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1624pp)
AC
11 / 11
PYPY
11:16 a.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1543pp)
AC
14 / 14
PY3
11:24 a.m. 15 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
4 / 4
PY3
1:42 p.m. 17 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PYPY
7:13 p.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PY3
4:45 p.m. 26 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(1117pp)
WA
6 / 7
PY3
9:48 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(1024pp)
AC
16 / 16
PYPY
6:57 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(945pp)
ABC (2131.5 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7888.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (9087.7 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (66495.0 điểm)
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (3669.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1368.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc | 0.75 / 60.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (3044.0 điểm)
hermann01 (1690.0 điểm)
HSG THCS (6186.9 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (80.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 60.0 / 300.0 |
Sinh ba | 20.408 / 1000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1300.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (3436.4 điểm)
THT Bảng A (5959.8 điểm)
Training (28839.6 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
vn.spoj (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 340.0 / 1700.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |