Nobita2022
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PYPY
4:27 p.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
12:25 p.m. 27 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(1520pp)
AC
4 / 4
PAS
12:18 p.m. 13 Tháng 6, 2022
weighted 90%
(1444pp)
AC
16 / 16
PYPY
6:48 a.m. 2 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
21 / 21
PY3
4:39 a.m. 13 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
8:34 a.m. 2 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(1161pp)
AC
20 / 20
PY3
10:25 p.m. 28 Tháng 7, 2022
weighted 74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
4:20 p.m. 3 Tháng 7, 2022
weighted 70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
3:40 p.m. 25 Tháng 12, 2022
weighted 63%
(882pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (907.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 100.0 / 100.0 |
contest (8780.0 điểm)
Cốt Phốt (3760.0 điểm)
CSES (21076.9 điểm)
DHBB (7975.0 điểm)
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Chia tiền | 300.0 / 300.0 |
Xóa k phần tử | 250.0 / 250.0 |
0 và 1 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (4910.0 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1150.7 điểm)
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 220.0 / 400.0 |
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
THT (2315.0 điểm)
THT Bảng A (4100.0 điểm)
Training (17223.0 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 110.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |