• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

H_IT_K35

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022)
AC
40 / 40
PYPY
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
90% (1986pp)
Xếp hạng (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++20
2100pp
86% (1800pp)
Find Prime
AC
23 / 23
C++20
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
77% (1625pp)
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa
AC
100 / 100
C++20
2100pp
74% (1544pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó)
AC
50 / 50
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Tháp ba màu
AC
100 / 100
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training Python (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

HSG THPT (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /

contest (29771.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng hiệu 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 2000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 2100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) 1900.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 1500.0 /

CPP Basic 01 (52866.0 điểm)

Bài tập Điểm
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Bình phương 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Xóa số #1 1400.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Miền đồ thị #1 10.0 /
Ghép hình 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Vị trí tương đối 1 1400.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Chu vi đa giác 1200.0 /
Số thứ k 1300.0 /
String #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Ước thứ k 1500.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /

Training (138659.4 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #3 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Module 1 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Min 4 số 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
dist 800.0 /
Hello 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Tìm X 900.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Chia hết cho 2^k 1800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tìm chữ số 1800.0 /
XẾP THÁP ( TOWER) 1400.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
dance01 1400.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Hacking Number 1400.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chia socola 1600.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Đoán Xem 1100.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng truy vấn lớn nhất 1600.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số Tiến Đạt 1500.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Find Prime 2100.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Ngày kỉ niệm sinh nhật 1500.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Tráo bài 1400.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
square number 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /

Đề chưa ra (20300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Ghép số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn 1400.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /
[HSG 9] Số anh cả 900.0 /

THT (21128.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Nhân 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Digit 1400.0 /
Chữ số 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

Cánh diều (60300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /

CSES (34174.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /

THT Bảng A (32450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 1600.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Số X2 1500.0 /
Vòng số 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Tiều phu 1900.0 /

CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
POWER 1700.0 /

Free Contest (4980.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
AEQLB 1400.0 /
COUNT 1500.0 /
MAXMOD 1400.0 /

Cốt Phốt (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

CPP Basic 02 (27700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
Vắt sữa bò 1600.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
Vị trí đầu tiên 900.0 /
Sắp xếp chữ số 1000.0 /
DSA03010 1500.0 /
DSA03005 1500.0 /
DSA03001 900.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /
Xếp hàng 1200.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Sắp xếp theo tần suất 1200.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
T-prime 1300.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1100.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
DSA03011 1600.0 /

ABC (17100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
FIND 900.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /
Số bước đi của rùa 1500.0 /
Exponential problem 1500.0 /
Tìm số thứ N 1200.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /
Căn phòng kỳ diệu 1500.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Robot di chuyển 1400.0 /
Trì chơi với những con số 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /

Đề ẩn (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /
Xếp hình vuông 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /
Số tam giác 1000.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Lập trình cơ bản (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Tìm số 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Ziczac 1500.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (12717.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Tìm số 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số may mắn 900.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /

DHBB (14890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) 2200.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) 2000.0 /
Xếp hạng (DHBB 2021) 2100.0 /
Xâu nhị phân (DHBB 2021) 2000.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /

HSG THCS (18290.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 1700.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đếm số 100.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
CUT 1 1400.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /

vn.spoj (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
divisor02 900.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Số hiệu hoán vị 1700.0 /

Khác (22685.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Xúc Xích 1500.0 /
Tổng K 1900.0 /
coin34 1700.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
FACTOR 1300.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Quý chia kẹo 1600.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
MILKTEA 1400.0 /
VITAMIN 1900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
Tổ hợp Ckn 2 2100.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
Mua đất 1600.0 /

Practice VOI (7325.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán số 1900.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Đong nước 1800.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Kéo cắt giấy 1800.0 /

Lập trình Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (3906.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 2000.0 /
Phòng thí nghiệm 1700.0 /
ANT 1700.0 /
JFR 1500.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 1500.0 /

RLKNLTCB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Cờ caro 1300.0 /

Bài cho contest (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất 2000.0 /
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /

Trại Hè Miền Bắc 2022 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
TABLE 1800.0 /

HackerRank (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp ba màu 1900.0 /

HSG cấp trường (720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) 1800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính và máy tính 1800.0 /

Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

8A 2023 (428.6 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số 1800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team