tngoc2302
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
TLE
698 / 700
C++17
86%
(1794pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1470pp)
AC
201 / 201
C++20
70%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1260pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(1197pp)
Training (223838.3 điểm)
hermann01 (16932.0 điểm)
contest (73460.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (5250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (35396.0 điểm)
ABC (8500.0 điểm)
Cánh diều (42945.8 điểm)
CPP Advanced 01 (13300.0 điểm)
THT Bảng A (30460.0 điểm)
Khác (14540.0 điểm)
THT (22412.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Free Contest (9800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 900.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Happy School (16650.0 điểm)
HSG THPT (16930.0 điểm)
CSES (82951.4 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
DHBB (21121.2 điểm)
Đề ẩn (5166.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
vn.spoj (7132.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
giaoxu03 | 1500.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (6292.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 4 - V - CÂY CƠ BẢN | 2200.0 / |
Array Practice (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Cốt Phốt (12700.0 điểm)
OLP MT&TN (23200.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Practice VOI (8011.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (3365.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Số hoán vị | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa ra (15120.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
DIFFMAX | 1800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
BOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
Tích chẵn | 1500.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MẬT KHẨU | 1400.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |