phuckidpython15
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
3 / 3
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(663pp)
WA
2 / 3
PY3
63%
(588pp)
hermann01 (1512.2 điểm)
Khác (667.5 điểm)
Training (15871.3 điểm)
ABC (2110.5 điểm)
Cánh diều (7170.0 điểm)
contest (4285.3 điểm)
Happy School (262.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy | 400.0 / |
Chia tiền | 300.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (12020.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1011.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Lũy thừa và Giai thừa | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Tinh giai thừa | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
THT (6440.0 điểm)
CPP Basic 02 (1338.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2000.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Đề ẩn (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Số tam giác | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (165.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
CSES (4780.5 điểm)
ôn tập (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
HSG THCS (2653.3 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
OLP MT&TN (1018.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Lập trình Python (605.0 điểm)
CPP Basic 01 (9221.9 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (880.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |