phuckidpython15
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
25 / 25
PY3
70%
(1117pp)
AC
3 / 3
PY3
66%
(995pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(945pp)
hermann01 (14830.5 điểm)
Khác (5053.5 điểm)
Training (102864.0 điểm)
ABC (11040.0 điểm)
Cánh diều (53700.0 điểm)
contest (14606.3 điểm)
Happy School (2310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy | 1900.0 / |
Chia tiền | 1300.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
Training Python (15264.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (56638.8 điểm)
Lập trình cơ bản (8300.0 điểm)
THT (26860.0 điểm)
CPP Basic 02 (11698.1 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (16000.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Đề ẩn (2967.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Số tam giác | 1000.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 8. Phép chia | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1645.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
DHBB (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 1800.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
CSES (9720.5 điểm)
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
HSG THCS (15407.4 điểm)
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
OLP MT&TN (1778.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Lập trình Python (5140.0 điểm)
CPP Basic 01 (63889.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (12800.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 1300.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
Đề chưa ra (15440.0 điểm)
HSG THPT (3690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Bài cho contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |