phubinh2k10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
3:40 p.m. 21 Tháng 8, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
15 / 15
PY3
2:10 p.m. 1 Tháng 5, 2022
weighted 95%
(1330pp)
AC
10 / 10
SCAT
9:42 p.m. 1 Tháng 9, 2021
weighted 90%
(1264pp)
AC
2 / 2
C++11
6:00 p.m. 4 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(1115pp)
WA
8 / 10
PY3
11:04 a.m. 27 Tháng 7, 2022
weighted 70%
(782pp)
AC
9 / 9
C++14
10:29 a.m. 3 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(730pp)
ABC (1650.0 điểm)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
contest (12871.1 điểm)
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (8720.0 điểm)
DHBB (1657.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Quan hệ họ hàng | 261.905 / 500.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1767.5 điểm)
HSG THCS (6095.9 điểm)
HSG THPT (853.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1390.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1190.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1048.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 48.0 / 100.0 |
ngôn ngữ học | 0.1 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (6701.2 điểm)
Training (30719.3 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1600.0 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |