phubinh2k10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
21 / 21
C++14
95%
(1710pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1624pp)
AC
13 / 13
C++14
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1008pp)
THT Bảng A (7901.2 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Khác (1210.0 điểm)
Training (40652.3 điểm)
contest (12821.1 điểm)
THT (8100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3410.0 điểm)
hermann01 (1587.5 điểm)
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Nước lạnh | 200.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
Practice VOI (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
DHBB (8749.2 điểm)
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / |
Thơ tình ái | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / |
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
HSG THCS (7063.5 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
Free Contest (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
OLP MT&TN (1190.0 điểm)
HSG THPT (973.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | 600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1048.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Python File | 400.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Cánh diều (1300.0 điểm)
CSES (36820.0 điểm)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |