nhathuynguyenho36
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++17
95%
(2280pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1986pp)
AC
7 / 7
C++17
86%
(1886pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(1792pp)
AC
700 / 700
C++17
77%
(1625pp)
AC
8 / 8
C++17
74%
(1544pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(1467pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1260pp)
Training (49242.2 điểm)
CPP Basic 01 (9936.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
CSES (162190.5 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5606.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Dragons | 1100.0 / |
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên | 900.0 / |
Cánh diều (25814.3 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
DHBB (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
contest (7455.1 điểm)
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
OLP MT&TN (2992.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Thám hiểm khảo cổ | 2100.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Khác (4172.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận | 2100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
GSPVHCUTE (5530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Đề ẩn (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Số tam giác | 1000.0 / |
Những con chuột | 1500.0 / |
USACO (95.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 January Contest, Silver, Moo Route | 1900.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đi bộ | 1000.0 / |
Robot di chuyển | 1400.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |