• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nhathuynguyenho36

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++17
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++17
2400pp
95% (2280pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++17
2200pp
90% (1986pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++17
2200pp
86% (1886pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++17
2200pp
81% (1792pp)
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
AC
700 / 700
C++17
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++17
2100pp
74% (1544pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++17
2100pp
70% (1467pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++17
2100pp
66% (1393pp)
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm
AC
100 / 100
C++17
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (49242.2 điểm)

Bài tập Điểm
Trọng số khoản 1900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Đế chế 1900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
PE 2100.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Hello 800.0 /
minict02 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /

CPP Basic 01 (9936.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Chu vi đa giác 1200.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /

hermann01 (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /

CSES (162190.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2100.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2000.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 1900.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự 1900.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 2100.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế 1900.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1600.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn 1800.0 /
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh 1900.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1600.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động 2100.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1900.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu 1900.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1900.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1900.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 2000.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

8A 2023 (540.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

CPP Basic 02 (5606.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Dragons 1100.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /

Cánh diều (25814.3 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

THT (1385.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kho báu 1900.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Robot 2200.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

DHBB (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 01 1700.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Đo nước 1500.0 /

contest (7455.1 điểm)

Bài tập Điểm
Học kì 1300.0 /
Heo đất 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 9 - Trò Chơi Trốn Tìm 2300.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

OLP MT&TN (2992.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi chặn đường 2100.0 /
Thám hiểm khảo cổ 2100.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Khác (4172.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1800.0 /
coin34 1700.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận 2100.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /

GSPVHCUTE (5530.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Đề ẩn (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
Số tam giác 1000.0 /
Những con chuột 1500.0 /

vn.spoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /

USACO (95.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2023 January Contest, Silver, Moo Route 1900.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đi bộ 1000.0 /
Robot di chuyển 1400.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team