• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyentranquochuy2009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++11
2400pp
100% (2400pp)
Tổng số ước các ước
AC
10 / 10
C++11
2300pp
95% (2185pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++11
2300pp
90% (2076pp)
Loki và dãy đặc trưng
AC
40 / 40
C++11
2200pp
86% (1886pp)
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++11
2100pp
81% (1710pp)
Tô màu (THTB N.An 2021)
AC
10 / 10
C++11
2100pp
77% (1625pp)
Tổng tích
AC
100 / 100
C++11
2100pp
74% (1544pp)
SGAME6
AC
10 / 10
C++11
2100pp
70% (1467pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2100pp
66% (1393pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++11
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (157852.2 điểm)

Bài tập Điểm
Lũy thừa 1200.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
candles 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
SGAME6 2100.0 /
Module 3 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Tổng truy vấn lớn nhất 1600.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
dist 800.0 /
sunw 1100.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Dải số 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
minict10 800.0 /
minict25 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
GCDSUM 1500.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
minict26 1400.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Alphabet 900.0 /
cmpint 900.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
SGAME5 2100.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
FUTURE NUMBER 4 1700.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Hacking Number 1400.0 /
REPLACARR 1500.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
high 1400.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Đoán số 1200.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Max 3 số 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
FUTURE NUMBER 3 1800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Cắm sừng 1200.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /

contest (48116.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Chia Số 1900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Bói Tình Bạn 2000.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tổng tích 2100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Heo đất 1800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Búp bê 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Đếm tập hợp 1700.0 /
Ma trận lên và xuống 1800.0 /
Loki và dãy đặc trưng 2200.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Tổng hiệu 800.0 /

Happy School (29942.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa k phần tử 1300.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 1500.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Làng Lá 2000.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /
Xếp Hộp 1800.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
Giết Titan 900.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Sứa Độc 1700.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
Hoán Vị Dễ Dàng 2100.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /

hermann01 (9610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

HSG THCS (33773.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số dư 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
CUT 1 1400.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /

DHBB (36115.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1800.0 /
Người soạn thảo văn bản (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Phục vụ (DHBB CT) 2000.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
METEOR (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
STAGE (DHBB 2021 T.Thử) 1800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Dãy xâu 1400.0 /

CPP Advanced 01 (7630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xếp sách 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
minict08 1000.0 /

OLP MT&TN (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 2000.0 /
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Free Contest (8940.0 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT 1500.0 /
CEDGE 1700.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /
HIGHER ? 900.0 /
POSIPROD 1100.0 /
ABSMAX 1300.0 /

VOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

Cốt Phốt (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
Có giao nhau hay không ? 1500.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
KEYBOARD 800.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Giải phương trình tổng các ước 1500.0 /
ROUND 1000.0 /

Practice VOI (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình 1700.0 /
MEX 1600.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 1700.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

Training Python (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 1500.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Khác (17300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
FIGHTING 1400.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /

HSG THPT (13500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) 2000.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
LIE RACE 900.0 /

HSG_THCS_NBK (2297.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

HackerRank (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

THT Bảng A (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

GSPVHCUTE (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

Tam Kỳ Combat (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm đại diện 1900.0 /
Chia kẹo 800.0 /

Array Practice (2250.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /
CANDY GAME 1000.0 /
QK 50.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1490.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Chó bủh bủh 1800.0 /
Body Samsung 100.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

CSES (22066.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

ABC (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Code 2 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team