nguyentranquochuy2009
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++11
95%
(2185pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(2076pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++11
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1625pp)
AC
13 / 13
C++11
74%
(1470pp)
AC
25 / 25
C++11
70%
(1327pp)
AC
40 / 40
C++11
63%
(1134pp)
Training (30479.1 điểm)
contest (17049.3 điểm)
Happy School (7848.0 điểm)
hermann01 (1130.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (11792.3 điểm)
DHBB (22042.5 điểm)
CPP Advanced 01 (1990.0 điểm)
OLP MT&TN (3550.0 điểm)
Free Contest (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / |
CEDGE | 300.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
Cốt Phốt (4170.0 điểm)
Practice VOI (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 400.0 / |
MEX | 400.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Training Python (1200.0 điểm)
Khác (3100.0 điểm)
HSG THPT (5600.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (369.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
THT Bảng A (780.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tam Kỳ Combat (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / |
Chia kẹo | 100.0 / |
Array Practice (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
ABCGCD | 50.0 / |
QK | 50.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (302.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Chó bủh bủh | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
CSES (18800.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |