ngohuytin007
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
9:26 p.m. 9 Tháng 3, 2023
weighted 100%
(2300pp)
AC
25 / 25
C++14
11:36 a.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++14
1:13 p.m. 5 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
5:30 p.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++14
12:34 a.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++14
3:04 p.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1393pp)
AC
40 / 40
C++14
2:55 p.m. 7 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(1323pp)
AC
16 / 16
C++14
12:13 p.m. 12 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(1257pp)
AC
4 / 4
C++14
7:24 p.m. 10 Tháng 3, 2023
weighted 66%
(1194pp)
ABC (2600.5 điểm)
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Where is Tom? | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5500.0 điểm)
contest (16204.0 điểm)
Cốt Phốt (5000.0 điểm)
CSES (54291.4 điểm)
DHBB (12290.0 điểm)
Free Contest (1899.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
WARP | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (3250.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG cấp trường (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 60.0 / 200.0 |
HSG THCS (9350.0 điểm)
HSG THPT (1800.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1150.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3700.0 điểm)
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5617.5 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
THT (1800.0 điểm)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Training (54577.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (5200.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (1801.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Số ước | 1.5 / 1.5 |