mapubzz
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1470pp)
AC
25 / 25
PYPY
66%
(1327pp)
AC
20 / 20
PYPY
63%
(1260pp)
contest (63262.0 điểm)
THT Bảng A (9000.0 điểm)
Training (92380.0 điểm)
HSG THCS (52290.0 điểm)
DHBB (13905.0 điểm)
Khác (15009.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6400.0 điểm)
Array Practice (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
HSG THPT (17000.0 điểm)
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Đề chưa ra (8400.0 điểm)
THT (58216.0 điểm)
OLP MT&TN (11760.0 điểm)
CSES (98640.9 điểm)
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Cốt Phốt (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
Một trò chơi bài khác | 2100.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ABC (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
MẬT KHẨU | 1400.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
CPP Basic 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Practice VOI (3086.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |