lvnhatquang1212
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2300pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
PY3
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1397pp)
AC
19 / 19
PYPY
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1194pp)
Training (134090.0 điểm)
Training Python (11200.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (3960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
HSG THCS (26690.0 điểm)
CPP Basic 01 (71177.0 điểm)
ABC (10442.9 điểm)
Lập trình cơ bản (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Max hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
THT Bảng A (39077.0 điểm)
contest (32570.0 điểm)
Lập trình Python (6700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4001.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (55560.0 điểm)
THT (26015.0 điểm)
hermann01 (16760.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (12617.0 điểm)
ôn tập (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
CSES (25764.7 điểm)
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (18840.0 điểm)
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Đề ẩn (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
Bài cho contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
Đề chưa ra (16800.0 điểm)
Khác (19777.5 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
DHBB (10760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Quan hệ họ hàng | 1500.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
vn.spoj (1181.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Đếm các hình chữ nhật | 2200.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
USACO (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |
Happy School (7024.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
Practice VOI (4827.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Xóa xâu | 1800.0 / |
Số dư | 2100.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cốt Phốt (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |