lethongllo2205

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2400pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(2280pp)
AC
720 / 720
C++20
90%
(2166pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1972pp)
AC
700 / 700
C++20
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1544pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1324pp)
Training (123954.6 điểm)
hermann01 (13180.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
contest (52217.6 điểm)
THT Bảng A (14740.0 điểm)
Cánh diều (44900.0 điểm)
Khác (12297.0 điểm)
CSES (137344.0 điểm)
DHBB (31490.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
HSG THCS (15353.0 điểm)
ABC (5040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (10140.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THPT (8548.0 điểm)
Cốt Phốt (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
THT (9652.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (10800.0 điểm)
VOI (2413.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
SEQ19845 | 2300.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Practice VOI (10686.8 điểm)
COCI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / |
OLP MT&TN (18118.0 điểm)
Đề chưa ra (3440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
Happy School (11693.0 điểm)
Free Contest (2905.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
COIN | 1300.0 / |
MIDTERM | 1900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
vn.spoj (6324.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (444.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
USACO (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |