haidanghutcansa
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++11
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1315pp)
AC
40 / 40
C++11
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1008pp)
Các bài tập đã ra (14)
Training (21423.4 điểm)
HSG THPT (1920.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Practice VOI (5460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn nhân chia | 500.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
HSG THCS (7319.2 điểm)
DHBB (7150.0 điểm)
vn.spoj (5200.0 điểm)
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Mã Morse | 200.0 / |
contest (7830.0 điểm)
Khác (3740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
fraction | 1700.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
coin34 | 900.0 / |
golds | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
FACTOR | 300.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Free Contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
Tìm GCD | 200.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / |
Quý Mão 2023 | 1500.0 / |
CSES (17200.0 điểm)
Đề chưa ra (1928.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / |
ATTACK | 200.0 / |