• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

danhnoname

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19)
AC
20 / 20
C++20
2000pp
95% (1900pp)
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
AC
11 / 11
C++20
2000pp
90% (1805pp)
Travel
AC
50 / 50
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Bình phương (THTB TQ 2017)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Hiếu và bản đồ kho báu
AC
100 / 100
C++20
1900pp
77% (1470pp)
HỆ THỐNG XE BUS
AC
21 / 21
C++20
1900pp
74% (1397pp)
EDGE (DHBB 2021 T.Thử)
AC
25 / 25
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Truyền tin
AC
9 / 9
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Los Santos Vagos
AC
40 / 40
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

CSES (83930.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 1700.0 /

Training (195687.5 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hello 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
arr11 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
arr01 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
square number 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Min 4 số 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
arr02 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
A cộng B 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
sumarr 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
dance01 1400.0 /
minict01 900.0 /
cmpint 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
minict10 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Sắp xếp 1700.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
dist 800.0 /
BASIC SET 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
minict11 800.0 /
superprime 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tổng Ami 800.0 /
minict02 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
candles 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Hello again 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Query-Sum 1500.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Lì Xì 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
BFS 1400.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
kbeauty 1500.0 /
minict07 800.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Đếm tập con chẵn 1800.0 /
GCD1 1500.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Diff-Query (version 2) 2300.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Số thứ n 1500.0 /
ADDEDGE 1600.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Liên thông 1600.0 /
Los Santos Vagos 1900.0 /
CJ Phản công 1700.0 /
Xây dựng vùng LS Vagos 1700.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
DELIVER 1200.0 /
HỆ THỐNG XE BUS 1900.0 /
Đẩy hộp 1700.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 1900.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
KNIGHT 1400.0 /
Luyện thi cấp tốc 1500.0 /
FINDNUM1 1700.0 /

HSG THCS (19059.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Tạo số 1500.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (13300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

Training Python (13900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /

Cánh diều (48100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /

CPP Advanced 01 (11300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Xếp sách 900.0 /

THT Bảng A (19580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Ví dụ 001 800.0 /

contest (32236.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Saving 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Đẩy Robot 1800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Hiếu và bản đồ kho báu 1900.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

ABC (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Code 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Sao 4 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Free Contest (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
SIBICE 800.0 /
POWER3 1300.0 /
Rượu 1200.0 /
MAXMOD 1400.0 /
POSIPROD 1100.0 /
Travel 1900.0 /

Array Practice (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
XOR-Sum 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

OLP MT&TN (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Phần thưởng 1400.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

DHBB (16270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 2000.0 /
Du lịch Tam Cúc 1600.0 /

Khác (10158.7 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận 2100.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

THT (4030.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /

Olympic 30/4 (4940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

Happy School (14107.2 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
bignum 2200.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Biến đổi hai xâu 1800.0 /
Nghiên cứu GEN 1700.0 /
Dây cáp và máy tính 1600.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

vn.spoj (13722.7 điểm)

Bài tập Điểm
giaoxu03 1500.0 /
Đoạn con có tổng lớn nhất 1900.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /

Cốt Phốt (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROUND 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

CPP Basic 01 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Đường đi 800.0 /
Chu vi đa giác 1200.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

Bài cho contest (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rút Tiền ATM [pvhung] 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team