• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

daicaduc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Be Geeks!
AC
50 / 50
C++11
2300pp
100% (2300pp)
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++11
2300pp
95% (2185pp)
Mua khẩu trang (DUTPC'21)
AC
19 / 19
C++11
2200pp
90% (1986pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++11
2200pp
86% (1886pp)
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
AC
6 / 6
C++11
2100pp
81% (1710pp)
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Hard)
AC
50 / 50
C++11
2100pp
77% (1625pp)
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
AC
40 / 40
C++11
2100pp
74% (1544pp)
Đếm dãy K phần tử
AC
50 / 50
C++11
2100pp
70% (1467pp)
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++11
2100pp
66% (1393pp)
Hoán Vị Dễ Dàng
AC
100 / 100
C++11
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Training (198300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tổ ong 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Modulo 6 1500.0 /
TWICE5 1600.0 /
Thuật toán Z 1500.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Khó) 1700.0 /
Module 3 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Wibu Number 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict03 1900.0 /
minict11 800.0 /
minict06 1500.0 /
minict04 1200.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
Chia hết cho 2^k 1800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
dist 800.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Tích các ước 1700.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Dãy "Lên bờ xuống ruộng" 1400.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Khỉ ăn chuối 1100.0 /
Dãy "chia tay" 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
bthuc2 1800.0 /
zcode 1500.0 /
Chia kẹo 1700.0 /
Trâu ăn cỏ 1600.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 1900.0 /
Tìm X 900.0 /
Hello again 800.0 /
Hello 800.0 /
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) 1900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Đếm xâu con chung 1700.0 /
SGAME 1800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
Thuê hội trường 1700.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
EVA 1400.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Mua khẩu trang (DUTPC'21) 2200.0 /
Xếp gạch 2 1900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tăng đoạn con liên tiếp 1700.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Cần ít nhất bao nhiêu phép toán ? 1500.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Lò cò 1500.0 /
Trò chơi tìm chữ 1900.0 /
Biến đổi 1700.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
Đoán Xem 1100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Số tám may mắn 1800.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
Chơi đá 2 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Những chú ếch 1600.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Kinh Doanh 1400.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Hard) 2100.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Khôi phục đoạn 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /

Khác (8540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Game 1900.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
fraction 1900.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /

CPP Basic 02 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

HSG THCS (23856.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /

Happy School (51548.8 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
0 và 1 1400.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Nghiên cứu GEN 1700.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Xóa k phần tử 1300.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Hình học "is not difficult" 1800.0 /
Hằng Đẳng Thức 1700.0 /
Tập Hợp Dài Nhất 1800.0 /
Cặp số "đẹp đôi" 1700.0 /
Hoán Vị Dễ Dàng 2100.0 /
Dãy Chia Hết 1900.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /
Chia Dãy Số 1900.0 /
Vấn đề 2^k 1200.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Những đường thẳng 1900.0 /
Xếp diêm 1700.0 /
Chơi cá độ (C div 1) 1900.0 /
Đếm dãy 1900.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

HSG THPT (31630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) 1600.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /
HOCKEY GAME 1900.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

CPP Advanced 01 (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số cặp 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (47818.1 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Dê Non 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Chia Số 1900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
Dãy Cùng Màu 1700.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Dãy con Fibonacci 1900.0 /
Bán hàng 1800.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Bắt cóc 2000.0 /
Xếp hàng (QNOI 2020) 2000.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Kaninho với bài toán chia hết và giai thừa 1900.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /

vn.spoj (18800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /
Biểu thức 1500.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
Quả cân 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Đổi tiền 1700.0 /
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 1700.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
giaoxu03 1500.0 /

DHBB (58517.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước của dãy 1800.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Board 1800.0 /
Restangles 1400.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Xâm nhập mật khẩu 1900.0 /
FGird 1600.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Gói dịch vụ 1700.0 /
Mua quà 1400.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Giá sách 1900.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 1400.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
Candies 1900.0 /

Free Contest (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
TWOEARRAY 1400.0 /
COUNT 1500.0 /
MIDTERM 1900.0 /

Practice VOI (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /
Mua Cô Ca 1300.0 /
Tô màu 1900.0 /
Xâu con chung dài nhất 3 1800.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Dãy chứa max 1700.0 /

CSES (38300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2100.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k 1300.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Olympic 30/4 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Tần suất (OLP 11 - 2018) 1900.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

GSPVHCUTE (1760.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

HSG cấp trường (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) 2000.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 1900.0 /

OLP MT&TN (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) 1900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 2300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu 1900.0 /

VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nối điểm 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /

COCI (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giao bài tập 2000.0 /

THT (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 1800.0 /
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) 1500.0 /
Dãy số 1400.0 /
Tam giác 1700.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

CERC (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Be Geeks! 2300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team