daicaduc
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
95%
(2185pp)
AC
19 / 19
C++11
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1886pp)
AC
6 / 6
C++11
81%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1625pp)
AC
40 / 40
C++11
74%
(1544pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1467pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1324pp)
Training (198300.0 điểm)
Khác (8540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Game | 1900.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (23856.0 điểm)
Happy School (51548.8 điểm)
HSG THPT (31630.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (47818.1 điểm)
vn.spoj (18800.0 điểm)
DHBB (58517.4 điểm)
Free Contest (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
TWOEARRAY | 1400.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
MIDTERM | 1900.0 / |
Practice VOI (11200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Mua Cô Ca | 1300.0 / |
Tô màu | 1900.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Dãy chứa max | 1700.0 / |
CSES (38300.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (9400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
HSG cấp trường (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 2000.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (10000.0 điểm)
COCI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao bài tập | 2000.0 / |
THT (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 1800.0 / |
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) | 1500.0 / |
Dãy số | 1400.0 / |
Tam giác | 1700.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |