Tanhat_15042014
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++11
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++11
86%
(2058pp)
AC
720 / 720
C++11
77%
(1780pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1691pp)
AC
7 / 7
C++11
70%
(1606pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1526pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1450pp)
THT Bảng A (6569.6 điểm)
Cánh diều (5900.0 điểm)
Training (31414.1 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
THT (6880.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
contest (17690.0 điểm)
Training Python (1585.7 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Happy School (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Morse | 200.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)
CPP Basic 01 (6484.0 điểm)
Khác (910.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Bịp | 50.0 / |
ABC (1151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
FIND | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Đề chưa ra (3601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Lập trình cơ bản (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Tìm số | 10.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Practice VOI (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
MEX | 400.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
HSG THCS (9340.0 điểm)
CSES (35238.5 điểm)
DHBB (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
HSG THPT (2853.8 điểm)
GSPVHCUTE (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |