ShineNoLife
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
1:47 a.m. 24 Tháng 4, 2023
weighted 100%
(2400pp)
AC
80 / 80
C++20
5:21 p.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(2090pp)
AC
15 / 15
C++17
4:12 p.m. 15 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++17
10:24 a.m. 11 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(1715pp)
AC
60 / 60
C++17
9:55 a.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++17
8:07 a.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(1548pp)
AC
14 / 14
C++17
1:26 p.m. 9 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
11:11 p.m. 19 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(1327pp)
AC
12 / 12
C++17
2:28 p.m. 4 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(1194pp)
AC
14 / 14
C++17
2:27 p.m. 4 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(1134pp)
contest (12114.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (87000.0 điểm)
DHBB (8070.6 điểm)
GSPVHCUTE (1342.8 điểm)
Happy School (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 400.0 / 400.0 |
Ma Sa Xét | 600.0 / 600.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông (THT TP 2020) | 1200.0 / 1200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
HSG THPT (2400.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (3540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 2400.0 / 2400.0 |
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1140.0 / 1900.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (605.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
Xa nhất | 300.0 / 300.0 |
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
Tô màu cây — TREECOL | 5.0 / 100.0 |
Training (38250.0 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |