• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PhanDinhKhoi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng số ước các ước
AC
10 / 10
C++11
2300pp
100% (2300pp)
Dãy ước liên tiếp (Bản khó)
AC
50 / 50
C++11
2200pp
95% (2090pp)
Mua khẩu trang (DUTPC'21)
AC
19 / 19
C++11
2200pp
90% (1986pp)
Đếm các hình chữ nhật
AC
7 / 7
C++11
2200pp
86% (1886pp)
Chuyển động
AC
25 / 25
C++11
2200pp
81% (1792pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++11
2200pp
77% (1702pp)
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++11
2100pp
74% (1544pp)
Robot
AC
10 / 10
C++11
2100pp
70% (1467pp)
Số dư
AC
20 / 20
C++11
2100pp
66% (1393pp)
Trốn tập
AC
40 / 40
C++11
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (136)

Bài tập Loại Điểm
Biến đổi Training 1700p
Baroibeo Number Training 1700p
chiaruong Khác 1500p
cmpint Training 900
Code 1 ABC 800
Code 2 ABC 800
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng CSES 1300p
CSES - Labyrinth | Mê cung CSES 1400p
CSES - Monsters | Quái vật CSES 1600p
CSES - Building Roads | Xây đường CSES 1400p
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn CSES 1400p
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm CSES 1300p
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng CSES 1600p
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác CSES 1400p
Thông thạo 7 Yasuo Training 1800p
dist Training 800p
Trị tuyệt đối Training 900p
Tìm X Training 900p
Hệ Phương Trình Training 1500p
Cây đỏ đen Training 1800p
Tổng số ước các ước Training 2300p
divisor01 vn.spoj 1400p
divisor02 vn.spoj 900p
divisor03 vn.spoj 1800p
Bandle City (DUTPC'21) dutpc 1400
Chiếc ly (DUTPC'21) Training 1900p
Cùng ước chung lớn nhất Training 1900p
Faceapp Training 1100p
Tính số Fibo thứ n Training 800p
Dãy fibonacci ABC 800
Có phải số Fibo? Training 900p
Dãy số vô tận Training 1600p
Tìm cặp số contest 1400p
N số tự nhiên đầu tiên Training 800p
Chia năm nhiều lần Training 1700p
GEO 01 Training 1400p
GEO 02 Training 1900p
Tính giai thừa Training 800p
Giai Thua ABC 800
giaoxu001 Training 1400p
giaoxu01 Training 1400
giaoxu02 Training 1700
giaoxu03 vn.spoj 1500p
giaoxu06 Training 1300p
golds Khác 1800p
Căn bậc 2 của mũ 2 Training 1400
Hai mũ nhân A Training 1300
Giá trị trung bình Training 1500p
high Training 1400p
Bài tập về nhà Training 2200p
Tổ ong Training 1400p
Hello Training 800
Hello again Training 800
Thực hiện biểu thức 1 Training 800
Thực hiện biểu thức 2 Training 800
Vận tốc trung bình Training 800
Điểm trung bình môn Training 800
Trò chơi Josephus contest 1600p
Trung điểm Training 800
Những đôi tất khác màu Training 900
Bắt tay hợp tác Training 800
Diện tích hình tam giác Training 800
Mắt kiểm soát Training 1300
Space Jump Training 900
Bẻ thanh socola Training 800
Lẻ Lẻ Lẻ Training 1400
Vận tốc trục Ox Training 1500
Giá trị ước số Training 1200
Gấp hạc Training 1100
Mảng A Training 1200
Quy luật Training 1600
Kẹo đây Training 800
Ước có ước là 2 Training 1500
Số thập nhị phân Training 1400
Chẵn hay lẻ? Training 1600
Số Tiến Đạt Training 1500
Ant man 01 Training 1400
kbeauty Training 1500
square number Training 900p
module 0 Training 800p
number of steps Training 1600
hợp lý Training 1900
gcd( a -> b) Training 1400
`>n && %k==0` Training 800p
Số Đặc Biệt Training 1500p
Nhảy Training 1300
Kẹo đây 2 Training 800
Tam giác không cân Training 800p
Số tận cùng Training 1400p
Số yêu thương Training 1000p
lqddiv Khác 1900p
Số may mắn Training 1300p
Khẩu trang Training 1300p
Module 1 Training 800p
Module 2 Training 1200p
Module 3 Training 1400p
Module 4 Training 1300p
Module 5 Training 1700p
Khoảng cách lớn nhất Training 1400p
Tích các ước Training 1700p
Năm nhuận contest 800p
Không chia hết Training 1500p
Tam giác không vuông Training 1000p
Số thứ n Training 1600p
Giờ đối xứng Training 1000p
Hàm Phi Nguyên Tố Training 1500p
Chơi đá Training 1400p
Chơi đá 2 Training 1300p
Đường đi trên Oxy Training 1900p
Tổng bằng 0 Training 1400p
Sao 3 ABC 800
Sao 4 ABC 800
Sao 5 ABC 800
Số Bích Phương Training 1300p
Số Phải Trái ABC 800
Yugioh CPP Basic 02 1000p
LMHT CPP Basic 02 900p
Số Đặc Biệt Training 1500p
Xâu con chẵn Training 1200p
sunw Training 1100p
superprime Training 900p
Bội chung 3 số Training 1700p
Tiles lightoj 1900
Tính tổng 1 ABC 800
Tính tổng 2 ABC 800
Tìm số trong mảng Training 1300p
maxle Training 1400p
minge Training 1400p
Số hữu tỉ Training 1700p
Two pointer 1A Training 800p
Two pointer 1B Training 1300p
Two pointer 1C Training 1300p
Two pointer 2A Training 1400p
Two pointer 2B Training 1400p
Two pointer 2C Training 1400p
Two pointer 2D Training 1400p

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

contest (32000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản dễ) 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Doraemon tự kỷ với trò chơi mới 1500.0 /
Doraemon, chú mèo máy đến từ tương lai 1000.0 /
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản khó) 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Dê Non 1400.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 2200.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /

Training (257630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Chơi đá 2 1300.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 1800.0 /
Faceapp 1100.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Biến đổi 1700.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Khoảng cách lớn nhất 1400.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 5 1700.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Space Jump 900.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Vận tốc trục Ox 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Mảng A 1200.0 /
Quy luật 1600.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Hai mũ nhân A 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Ant man 01 1400.0 /
Số Tiến Đạt 1500.0 /
Chẵn hay lẻ? 1600.0 /
Số thập nhị phân 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
square number 900.0 /
module 0 800.0 /
number of steps 1600.0 /
hợp lý 1900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Nhảy 1300.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
minict03 1900.0 /
giaoxu01 1400.0 /
cmpint 900.0 /
kbeauty 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
giaoxu02 1700.0 /
minict12 1600.0 /
minict11 800.0 /
minict10 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Bội P 1900.0 /
minict16 800.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
GCD Lũy Thừa 1800.0 /
dist 800.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
high 1400.0 /
sunw 1100.0 /
giaoxu001 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
lostfunction 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
Tìm X 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Cây đỏ đen 1800.0 /
superprime 900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
GEO 01 1400.0 /
GEO 02 1900.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Chiếc ly (DUTPC'21) 1900.0 /
Phát quà 1500.0 /
Hình chữ nhật giao nhau (DUTPC'21) 1900.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Mua khẩu trang (DUTPC'21) 2200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Số hữu tỉ 1700.0 /
Dãy số vô tận 1600.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Lũy thừa (Bài 2 THTC - N.An 2021) 2000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 1900.0 /
Liên thông 1600.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
NUMK 1900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
Kế hoạch thuê nhân công 1900.0 /
Thuật toán Dial trên lưới 1800.0 /
Xử lý xâu 1900.0 /
Hai thao tác trên chuỗi 1500.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Dải số 1300.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /

hermann01 (13220.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 1700.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

HSG_THCS_NBK (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
ATM Gạo 1900.0 /

DHBB (32000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi dãy 1900.0 /
Quan hệ họ hàng 1500.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Tập xe 1600.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Hòn đảo 1800.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
Ghép chữ (DHBB 2021) 1700.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 1800.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Candies 1900.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Giấc mơ 1800.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /

Happy School (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bò Mộng 2100.0 /
Sứa Độc 1700.0 /
LN ngắm trai 2100.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

HSG THCS (31601.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Số dư 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /
Nobita (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1900.0 /
Giá trị Trung Tâm (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1800.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Practice VOI (32700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn 1700.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Tiền tệ 1500.0 /
Máy ATM 1700.0 /
Giả giai thừa 2000.0 /
Đong nước 1800.0 /
Phương trình 1600.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Hàn tín điểm binh 1700.0 /
Trốn tập 2100.0 /
Giải hệ 1500.0 /
Chuyển động 2200.0 /
Đoán số 1900.0 /
Số dư 2100.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /
Robot 2100.0 /
Dãy dài nhất 1500.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

vn.spoj (17800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
giaoxu03 1500.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
divisor03 1800.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 1700.0 /
Đếm các hình chữ nhật 2200.0 /
Trồng hoa 1800.0 /
Lát gạch 1700.0 /

Khác (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
lqddiv 1900.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
golds 1800.0 /
Gàu nước 1000.0 /

Olympic 30/4 (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) 1900.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

OLP MT&TN (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 2000.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

COCI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 1900.0 /

CSES (5856.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

THT Bảng A (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
COIN 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

codechef (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 1700.0 /

HSG cấp trường (2580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /
DECORATE (HSG10v2-2021) 1700.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

Cánh diều (16100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /

HSG THPT (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /

Cốt Phốt (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

THT (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 2000.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /

Trại Hè Miền Bắc 2022 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
TABLE 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team