PY2OTranDucPhu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
10:26 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
10:01 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
7:08 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
10:15 p.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
21 / 21
PY3
9:55 a.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1083pp)
AC
9 / 9
PY3
9:28 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
20 / 20
PY3
11:00 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
13 / 13
PY3
9:38 p.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
3 / 3
C++20
1:58 p.m. 14 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(819pp)
ABC (1202.5 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (10132.7 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (20400.2 điểm)
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1690.0 điểm)
HSG THCS (3113.3 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (703.3 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1288.7 điểm)
THT (3600.0 điểm)
THT Bảng A (3760.0 điểm)
Training (22315.3 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |