PY2M02
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(2256pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1972pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1780pp)
TLE
14 / 15
PYPY
74%
(1647pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1260pp)
TLE
13 / 15
PY3
63%
(1147pp)
Training Python (1300.0 điểm)
Cánh diều (6600.0 điểm)
Training (33583.0 điểm)
THT Bảng A (10951.0 điểm)
ABC (1102.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (9894.0 điểm)
Lập trình cơ bản (311.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Tìm số | 10.0 / |
Khác (1410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Căn bậc B của A | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
contest (18743.3 điểm)
CPP Advanced 01 (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
HSG THCS (3839.7 điểm)
CSES (34361.2 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
CPP Basic 01 (7621.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Đề chưa ra (1301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Đề ẩn (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
GSPVHCUTE (2979.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
Happy School (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Practice VOI (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (41.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Sinh nhật | 100.0 / |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |