PY2M02
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(2280pp)
TLE
598 / 600
C++17
90%
(2157pp)
AC
700 / 700
C++20
86%
(1972pp)
AC
1 / 1
C++17
81%
(1873pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(1617pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1536pp)
AC
700 / 700
C++20
66%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(1324pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Cánh diều (60300.0 điểm)
Training (100284.0 điểm)
THT Bảng A (67160.0 điểm)
ABC (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (30052.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
Khác (9300.0 điểm)
contest (53498.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
hermann01 (8200.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số cặp bằng nhau | 800.0 / |
HSG THCS (17100.0 điểm)
CSES (57703.1 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)
CPP Basic 01 (15400.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Đề chưa ra (4040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Đề ẩn (3613.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 2000.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
DHBB (1890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
GSPVHCUTE (12520.4 điểm)
Happy School (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Practice VOI (2186.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
HSG THPT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Sinh nhật | 1800.0 / |
OLP MT&TN (6500.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |