PY2HPhanDucThong
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PYPY
10:30 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
5:51 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
15 / 15
PY3
5:56 p.m. 5 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
7 / 7
PY3
6:38 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
12 / 12
PY3
6:02 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
6:25 p.m. 15 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
100 / 100
PY3
8:38 p.m. 12 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
6:32 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
5:52 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7000.0 điểm)
contest (3050.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (5500.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1050.0 điểm)
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |