PY2GNguyenPhuocHao
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PYPY
6:34 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
PYPY
6:09 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(998pp)
AC
10 / 10
PYPY
4:29 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
100 / 100
PYPY
8:46 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:20 a.m. 18 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
7 / 7
PYPY
6:42 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
3:03 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
20 / 20
PYPY
8:04 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PYPY
3:56 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(504pp)
8A 2023 (64.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 64.286 / 1500.0 |
ABC (1400.5 điểm)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (8130.0 điểm)
CSES (4777.8 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1850.0 điểm)
HSG THCS (5303.3 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2330.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (163.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 163.265 / 1000.0 |
RLKNLTCB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 350.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
THT Bảng A (3410.0 điểm)
Training (19750.2 điểm)
Training Python (1700.0 điểm)
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |