PY2BLeNguyenHoangQuan
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1071pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (86570.0 điểm)
Cánh diều (36800.0 điểm)
hermann01 (9930.0 điểm)
THT Bảng A (15644.9 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (12933.4 điểm)
CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (12613.1 điểm)
THT (17455.0 điểm)
vn.spoj (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CSES (14750.8 điểm)
Happy School (2206.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |