• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Nam932009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++17
2100pp
100% (2100pp)
Trạm phát sóng
AC
20 / 20
C++17
2000pp
95% (1900pp)
DÃY SỐ BIT
AC
16 / 16
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Tổng nguyên tố
AC
100 / 100
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Multiple of 2019
AC
20 / 20
C++17
1900pp
81% (1548pp)
Thử trí cân voi (Bản dễ)
AC
11 / 11
C++17
1900pp
77% (1470pp)
Bài toán hủ kẹo dẻo
AC
100 / 100
C++17
1900pp
74% (1397pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
70% (1327pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (143172.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Những con số 800.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Nén xâu 900.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Kéo dài 1200.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Module 3 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
arr01 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Kinh Doanh 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
minict11 800.0 /
minict02 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Thử trí cân voi (Bản dễ) 1900.0 /
superprime 900.0 /
Thử trí cân voi (Bản khó) 2100.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1500.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Lì Xì 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Trò chơi xoá số 1500.0 /
Rút tiền 1000.0 /
maxle 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Multiple of 2019 1900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Module 1 800.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 1200.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
minge 1400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /

CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

contest (37398.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Học kì 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Thêm Không 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tiền photo 800.0 /
Saving 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tặng Quà Giáng Sinh 1600.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 2000.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /

Array Practice (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

ôn tập (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

HSG THPT (17790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /

HSG THCS (82839.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
CUT 1 1400.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Phương trình 1600.0 /
Đếm số 800.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Điểm thưởng 100.0 /
Tìm xâu 100.0 /
Cắt hoa (Bài 4 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1800.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Trạm phát sóng 2000.0 /

THT (24726.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 1800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Nhân 900.0 /
Chữ số 1500.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Dãy số 1700.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1300.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Tổng và Tích 1600.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

THT Bảng A (23200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

DHBB (10926.9 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Restangles 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Tính tổng 2200.0 /

HSG cấp trường (1952.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /

Practice VOI (6827.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con tăng thứ k 2000.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Tam giác 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

Cánh diều (33600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /

hermann01 (13500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
POWER 1700.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

Khác (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ACRONYM 800.0 /
CẶP SỐ 1700.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
DÃY SỐ BIT 1900.0 /
Tổng Không 1500.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (81.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Cốt Phốt (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
2 3 GO !! 1400.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
For Primary Students 1400.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

CSES (45918.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.4 điểm)

Bài tập Điểm
Giấc mơ 1.0 /
không có bài 100.0 /

Free Contest (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SIBICE 800.0 /
FPRIME 1200.0 /
AEQLB 1400.0 /
ABSMAX 1300.0 /
POSIPROD 1100.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

Training Python (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 01 (23922.0 điểm)

Bài tập Điểm
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tích 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Trọng số 800.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 800.0 /
Đếm #3 1400.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /

CPP Basic 02 (18809.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
Khiêu vũ 1400.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /
T-prime 1300.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Vị trí đầu tiên 900.0 /
DSA03004 1100.0 /
DSA03018 1400.0 /
Cặp số nguyên tố 1200.0 /
T-prime 3 1600.0 /
Vị trí cuối cùng 800.0 /

ABC (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Trì chơi với những con số 1400.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

Đề chưa ra (22340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng 800.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự 1000.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP 1000.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất 1300.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn 1400.0 /
[HSG 9] Số anh cả 900.0 /
Bài 02: Thi online 600.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 4: Đổi điểm mua hàng 1400.0 /

Lập trình cơ bản (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #2 900.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

ICPC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /
Số hoán vị 1500.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /

OLP MT&TN (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Deque 1000.0 /

Bài cho contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 900.0 /

THT Bảng B (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Google (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team