Nam932009
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1900pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1548pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1197pp)
Training (143172.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
contest (37398.3 điểm)
Array Practice (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
ôn tập (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
HSG THPT (17790.0 điểm)
HSG THCS (82839.4 điểm)
THT (24726.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
THT Bảng A (23200.0 điểm)
DHBB (10926.9 điểm)
HSG cấp trường (1952.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Practice VOI (6827.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Cánh diều (33600.0 điểm)
hermann01 (13500.0 điểm)
Khác (10700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
CẶP SỐ | 1700.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
DÃY SỐ BIT | 1900.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (81.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Cốt Phốt (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
2 3 GO !! | 1400.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CSES (45918.7 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (100.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Free Contest (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SIBICE | 800.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Training Python (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (23922.0 điểm)
CPP Basic 02 (18809.0 điểm)
ABC (9900.0 điểm)
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Đề chưa ra (22340.0 điểm)
Lập trình cơ bản (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Số hoán vị | 1500.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
OLP MT&TN (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Bài cho contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
THT Bảng B (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Google (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |