• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

MINHQUAN_2013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
CLANGX
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
CLANGX
2400pp
95% (2280pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
90% (1805pp)
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển
AC
700 / 700
CLANGX
2000pp
86% (1715pp)
Running (DHBB 2021 T.Thử)
AC
13 / 13
CLANGX
2000pp
81% (1629pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc
AC
100 / 100
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Lũy thừa mod
AC
6 / 6
PYPY
1900pp
74% (1397pp)
Đổi chỗ chữ số
AC
10 / 10
PY3
1900pp
70% (1327pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Tháng tư là lời nói dối của em (3101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

GSPVHCUTE (4720.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 2000.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Training (109839.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 1 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
FNUM 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 1 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
square number 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
arr11 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Dãy số 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
dist 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
superprime 900.0 /
Số may mắn 1300.0 /
sumarr 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
module 0 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /

CSES (30290.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1900.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

DHBB (8684.2 điểm)

Bài tập Điểm
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

contest (30854.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Lái xe 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /

RLKNLTCB (3070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

THT Bảng A (37530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Số X2 1500.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xin chào 800.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /

THT (30140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Chạy thi 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Tam giác 1800.0 /
Ngôi sao (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1900.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Nhân 900.0 /

Cánh diều (57900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /

Khác (12420.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
FACTOR 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Tổ hợp Ckn 2 2100.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

ABC (5570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Sao 3 800.0 /

Training Python (16680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm lục giác 1500.0 /

hermann01 (17860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

Training Assembly (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (17600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /

HSG THCS (13971.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

Lập trình cơ bản (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Lũy thừa và Giai thừa 800.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Nhập xuất mảng 2 chiều 800.0 /

Cốt Phốt (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
For Primary Students 1400.0 /
Làm quen với XOR 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

HSG THPT (4976.9 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

Đề chưa ra (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Rooftop 100.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

CPP Basic 01 (58352.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tích 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
String #5 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Tính tổng #5 1200.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Decode string #6 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Decode string #2 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Swap 800.0 /
Xóa số #2 1400.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Bình phương 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Hoán vị 800.0 /
[Hàm] - Number ten 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Phân biệt 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /

Free Contest (1540.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9632.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

Array Practice (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Ambatukam 800.0 /
XOR-Sum 1600.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /

Happy School (1995.6 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Vấn đề 2^k 1200.0 /
Bò Mộng 2100.0 /

Lập trình Python (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Practice VOI (2016.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Số dư 2100.0 /

OLP MT&TN (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Olympic 30/4 (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team