MINHQUAN_2013

Phân tích điểm
AC
20 / 20
CLANGX
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
CLANGX
95%
(2280pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(1805pp)
AC
700 / 700
CLANGX
86%
(1715pp)
AC
13 / 13
CLANGX
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1470pp)
AC
6 / 6
PYPY
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1327pp)
AC
3 / 3
PY3
66%
(1260pp)
AC
39 / 39
C++20
63%
(1197pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (3101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
GSPVHCUTE (4720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Training (109839.0 điểm)
CSES (30290.1 điểm)
DHBB (8684.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Running (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
contest (30854.0 điểm)
RLKNLTCB (3070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
THT Bảng A (37530.0 điểm)
THT (30140.0 điểm)
Cánh diều (57900.0 điểm)
Khác (12420.0 điểm)
ABC (5570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Training Python (16680.0 điểm)
hermann01 (17860.0 điểm)
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (17600.0 điểm)
HSG THCS (13971.0 điểm)
Lập trình cơ bản (8900.0 điểm)
Cốt Phốt (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
HSG THPT (4976.9 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)
Đề chưa ra (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
CPP Basic 01 (58352.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9632.0 điểm)
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Happy School (1995.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
Lập trình Python (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Practice VOI (2016.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Số dư | 2100.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |