LeeManhHai

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1805pp)
AC
39 / 39
C++20
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1629pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(1548pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1470pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1260pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1197pp)
Cánh diều (60300.0 điểm)
Khác (28467.2 điểm)
Training (145363.5 điểm)
ABC (7700.0 điểm)
hermann01 (13220.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (9872.0 điểm)
CPP Basic 02 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Nguyên tố cùng nhau | 1100.0 / |
Training Python (9500.0 điểm)
THT Bảng A (16200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
contest (27802.6 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (7600.0 điểm)
HSG THCS (51314.9 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Array Practice (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
CSES (94202.0 điểm)
Happy School (5796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
DHBB (10725.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THPT (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Cốt Phốt (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT (10689.0 điểm)
Free Contest (6190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 1300.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
Rượu | 1200.0 / |
MIDTERM | 1900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (30049.1 điểm)
Đề chưa ra (11629.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (16440.0 điểm)
CERC (1254.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 1900.0 / |
Lập trình Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
HSG cấp trường (1922.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
DECORATE (HSG10v2-2021) | 1700.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Bài cho contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |