Habaxl
Phân tích điểm
WA
96 / 100
C++20
6:40 a.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1920pp)
AC
100 / 100
C++20
12:48 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1805pp)
AC
1 / 1
C++20
12:31 p.m. 6 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++20
8:24 p.m. 1 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
40 / 40
C++20
8:23 p.m. 1 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
1:08 p.m. 10 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
12:35 a.m. 10 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++20
9:00 a.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
2 / 2
C++20
7:09 a.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++20
12:53 p.m. 13 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(1008pp)
ABC (2002.0 điểm)
Array Practice (2207.2 điểm)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (13544.8 điểm)
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (33000.0 điểm)
DHBB (6000.0 điểm)
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (2900.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (8400.0 điểm)
HSG THPT (3350.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1550.0 điểm)
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (4125.0 điểm)
THT Bảng A (2481.0 điểm)
Training (47697.2 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (2600.0 điểm)
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / 1200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (3421.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Bài toán cái túi | 1920.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |