Ganyu
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
60 / 60
C++11
95%
(2090pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1986pp)
AC
40 / 40
C++11
86%
(1886pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1467pp)
AC
40 / 40
C++11
66%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1324pp)
Training (121822.8 điểm)
HSG THPT (15260.0 điểm)
HSG THCS (38209.1 điểm)
Practice VOI (7645.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thẻ thông minh | 1500.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
Giả giai thừa | 2000.0 / |
Hàn tín điểm binh | 1700.0 / |
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
Bao lồi (C.P.VNOI 2021 LMH R5) | 1500.0 / |
DHBB (43010.0 điểm)
hermann01 (13700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (31302.0 điểm)
Happy School (19636.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (7500.0 điểm)
Cốt Phốt (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Khác (5960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
HSG cấp trường (8159.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 2000.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (9800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Vòng tròn số | 1900.0 / |
THT (6880.0 điểm)
Cánh diều (6640.0 điểm)
THT Bảng A (5000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CSES (18266.7 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET | 1900.0 / |