• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Ganyu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++11
2300pp
100% (2300pp)
Hội những người anh em
AC
60 / 60
C++11
2200pp
95% (2090pp)
Mật khẩu (DHBB CT)
AC
21 / 21
C++20
2200pp
90% (1986pp)
Số Đặc Biệt Thứ K
AC
40 / 40
C++11
2200pp
86% (1886pp)
bignum
AC
13 / 13
C++11
2200pp
81% (1792pp)
Hộp kẹo
AC
100 / 100
C++11
2100pp
77% (1625pp)
Trò chơi chặn đường
AC
100 / 100
C++11
2100pp
74% (1544pp)
Xếp hạng (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++11
2100pp
70% (1467pp)
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
AC
40 / 40
C++11
2100pp
66% (1393pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Training (121822.8 điểm)

Bài tập Điểm
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
zcode 1500.0 /
bthuc2 1800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
FNUM 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
arr02 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
superprime 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Số tám may mắn 1800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Đếm ô chứa x 1200.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
square number 900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Tính toán đơn giản 1800.0 /
Đoán số 1200.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Module 4 1300.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Kaninho tô màu trên cây 1 1700.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
minict10 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
minict01 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Chơi bóng 1900.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Hộp kẹo 2100.0 /
Tìm k lớn nhất 1400.0 /
Ngày vui của Kaninho 2000.0 /
Chia kẹo 1700.0 /
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) 1900.0 /
Hội những người anh em 2200.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /

HSG THPT (15260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
KILA (THTC 2021) 1500.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Gói kẹo (THTC 2021) 1700.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

HSG THCS (38209.1 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /

Practice VOI (7645.3 điểm)

Bài tập Điểm
Thẻ thông minh 1500.0 /
Tam giác 1400.0 /
Giả giai thừa 2000.0 /
Hàn tín điểm binh 1700.0 /
Đội hình thi đấu 1700.0 /
Bao lồi (C.P.VNOI 2021 LMH R5) 1500.0 /

DHBB (43010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Board 1800.0 /
Coin 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
Đôrêmon chinh phục tình yêu 1900.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Đường đẹp 1700.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
LED (DHBB CT) 1800.0 /
Phục vụ (DHBB CT) 2000.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
Xếp hạng (DHBB 2021) 2100.0 /
Dãy số 2000.0 /
Tập xe 1600.0 /
Lều thi 1800.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 2200.0 /
Ghép chữ (DHBB 2021) 1700.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Phần thưởng (DHBB CT '19) 2100.0 /
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 2000.0 /
Siêu máy tính (DHBB CT '19) 2100.0 /
Chọn nhóm (DHBB CT '19) 1900.0 /
Hàng cây 1400.0 /

hermann01 (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /

CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

contest (31302.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Kaninho cùng người bạn Henry 1600.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tăng Giảm 1600.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Dãy con chung hoán vị 1800.0 /
MAXGCD 2000.0 /
OR 1700.0 /
Cờ Vua 2000.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Dãy Cùng Màu 1700.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /

ABC (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Code 2 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

Happy School (19636.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
bignum 2200.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Giết Titan 900.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Sơn 1000.0 /
Số Đặc Biệt Thứ K 2200.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Training Python (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
[Python_Training] Đếm lục giác 1500.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 1500.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

vn.spoj (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Xếp hình 1800.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /

Free Contest (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Shopping 1000.0 /
FPRIME 1200.0 /
Tìm GCD 1700.0 /

Cốt Phốt (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /

Khác (5960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
ACRONYM 800.0 /
LONG LONG 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tích chính phương 1800.0 /

Tam Kỳ Combat (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /
Chi phí 1600.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Olympic 30/4 (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

CPP Basic 02 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG cấp trường (8159.2 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) 2000.0 /
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 1800.0 /

OLP MT&TN (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 2300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /
Vòng tròn số 1900.0 /

THT (6880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1700.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đánh dấu bảng 1900.0 /
Hoán vị nhỏ nhất 2000.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1800.0 /

Cánh diều (6640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /

THT Bảng A (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

CSES (18266.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team