Daoanhviet96
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
2:46 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++20
1:51 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1805pp)
AC
16 / 16
C++20
1:25 p.m. 5 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++20
3:29 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++11
2:32 p.m. 27 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(1466pp)
AC
11 / 11
C++11
10:40 p.m. 24 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++11
11:12 p.m. 9 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
2:51 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++20
2:20 p.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (207.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (8640.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (70600.0 điểm)
DHBB (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (4600.0 điểm)
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (10700.0 điểm)
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Training (26420.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Công ty đa cấp | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |