Đoàn_Thảo_Nhi
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
3:15 p.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1696pp)
AC
3 / 3
C++11
5:08 p.m. 19 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
4 / 4
C++11
2:08 p.m. 19 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++11
4:50 p.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
26 / 26
C++11
9:46 a.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
27 / 27
C++11
8:43 a.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
13 / 13
C++11
8:18 p.m. 1 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
18 / 18
C++11
8:53 p.m. 4 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++11
9:02 p.m. 12 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++11
8:54 p.m. 14 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(945pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5300.0 điểm)
contest (8750.0 điểm)
Cốt Phốt (2030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (52797.5 điểm)
DHBB (2051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Trie - PREFIX | 1.0 / 1.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (5966.4 điểm)
HSG THPT (1705.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (2423.3 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (3850.0 điểm)
THT Bảng A (1201.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 51.22 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số học sinh | 250.0 / 250.0 |
Training (31632.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
ATTACK | 200.0 / 200.0 |