Đoàn_Thảo_Nhi
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1327pp)
AC
18 / 18
C++11
66%
(1260pp)
AC
40 / 40
C++11
63%
(1197pp)
Cánh diều (36900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (141691.9 điểm)
THT Bảng A (4570.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Đếm số học sinh | 1300.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
hermann01 (12000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (25225.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Khác (9793.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
lqddiv | 1900.0 / |
Mua đất | 1600.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
DELETE BOARD | 1400.0 / |
HSG THCS (28527.4 điểm)
vn.spoj (4550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
DHBB (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Trie - PREFIX | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng mảng hai chiều | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
HSG THPT (6210.0 điểm)
CSES (57751.1 điểm)
THT (10065.0 điểm)
Đề chưa ra (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Vòng lái xe số 8 (bản dễ) | 1400.0 / |
ATTACK | 2000.0 / |
OLP MT&TN (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1400.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
HSG cấp trường (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |