xthabao1

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++17
95%
(2280pp)
AC
600 / 600
C++17
90%
(2166pp)
AC
700 / 700
C++17
86%
(1972pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1467pp)
AC
700 / 700
C++17
66%
(1393pp)
AC
700 / 700
C++17
63%
(1260pp)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training (145429.3 điểm)
Happy School (15240.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11000.0 điểm)
HSG THCS (18800.8 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (13400.0 điểm)
Training Python (8300.0 điểm)
ABC (12000.0 điểm)
Cánh diều (49800.0 điểm)
contest (48706.0 điểm)
THT Bảng A (27390.0 điểm)
Khác (9103.8 điểm)
THT (20260.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CSES (45992.9 điểm)
Olympic 30/4 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
Thám hiểm khảo cổ | 2100.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THPT (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
HOCKEY GAME | 1900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3960.0 điểm)
Free Contest (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
GSPVHCUTE (13200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Practice VOI (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Phương trình | 1700.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
MEX | 1600.0 / |
vn.spoj (11900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 1800.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
DHBB (12805.0 điểm)
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
Array Practice (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Cốt Phốt (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Đề chưa ra (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
CEOI (146.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1538.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |